Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các mẫu văn bản trợ giúp pháp lý công tác giao dịch hành chính ngành giáo dục - đào tạo / Bộ Giáo dục và đào tạo; Hoàng Nguyên,... [et al.] sưu tầm . - H. : Thống kê, 2006 . - 499 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02854, Pd/vt 02855, Pm/vt 05226, Pm/vt 05227, SDH/Vt 00926
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 2 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 3 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1298 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02026
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 4 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 5 Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 4/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2002 . - 1242 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02028
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 6 Chủ nghĩa xã hội khoa học / Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1991 . - 152 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00884
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.53
  • 7 Công tác thi đua khen thưởng và chế độ trách nhiệm hiệu trưởng, cán bộ, giảng viên nhà trường trong sự nghiệp đổi mới giáo dục và đào tạo năm 2008 - 2009 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : , 2008 . - 799 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03057, SDH/VT 01307
  • Chỉ số phân loại DDC: 379
  • 8 Danh mục các xã vùng cao, vùng sâu, vùng xa / Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Knxb, 1999 . - 55 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02225, Pd/vv 02226
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • 9 Đề án đào tạo theo chương trình tiên tiến tại một số trường đại học của Việt Nam giai đoạn 2008 - 21015 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : KNxb., 2008 . - 67tr. ; 30cm
    10 Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 240tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03239-Pd/Vt 03241, Pm/vt 05791-Pm/vt 05805, SDH/Vt 01672, SDH/Vt 01673
  • Chỉ số phân loại DDC: 378
  • 11 Giáo dục . - 49 tr. ; 27x20 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00070
  • 12 Giáo dục & thời đại . - 16 tr. ; 42x29 cm
  • Thông tin xếp giá: BC00047
  • 13 Giáo dục & thời đại chủ nhật . - 46 tr. ; 28x20 cm
  • Thông tin xếp giá: BC00048
  • 14 Giáo dục phòng chống HIV/AIDS/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 168 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01794, Pd/vv 01795, Pm/vv 01163, Pm/vv 01164
  • Chỉ số phân loại DDC: 616.97
  • 15 Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 96 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01866, Pd/vv 01867, Pm/vv 01161, Pm/vv 01162
  • Chỉ số phân loại DDC: 362.29
  • 16 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 144tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.423
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Chu-nghia-xa-hoi-khoa-hoc_Hoang-Chi-Bao_2019.pdf
  • 17 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 275tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10226, PD/VV 10227, PM/VV 06630-PM/VV 06632
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.423
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Chu-nghia-xa-hoi-khoa-hoc_2021.pdf
  • 18 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 297tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CNX6 00055, CNX6 00059, CNX6 00077, CNX6 00192, CNX6 00208, CNX6 00212, CNX6 00248, CNX6 00298, CNX6 00340, CNX6 00535, CNX6 00561, CNX6 00595, CNX6 00629, CNX6 00642, CNX6 00672, CNX6 00751, CNX6 00850, CNX6 00904, CNX6 00932
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.53
  • 19 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc Gia, 2004 . - 313tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CNXH 00025, CNXH 00078, CNXH 00113, CNXH 00172, CNXH 00187, CNXH 00206, CNXH 00212, CNXH 00327, CNXH 00347, CNXH 00400, CNXH 00419, CNXH 00420, CNXH 00576, CNXH 00661, CNXH 00792, CNXH 00802, CNXH 00806, CNXH 00816, CNXH 00823, CNXH 00829, CNXH 00905, CNXH 00970, CNXH 00986, CNXH 01033, CNXH 01047, CNXH 01064, CNXH 01070, CNXH 01079
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.53
  • 20 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009 . - 264tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDVN 00001-GDVN 00014, GDVN 00016-GDVN 00020, GDVN 00022, GDVN 00024-GDVN 00033, GDVN 00035, GDVN 00038-GDVN 00041, GDVN 00043, GDVN 00045-GDVN 00050, GDVN 00052, GDVN 00054, GDVN 00056, GDVN 00058, GDVN 00061, GDVN 00063, GDVN 00065, GDVN 00066, GDVN 00068, GDVN 00070-GDVN 00072, GDVN 00074-GDVN 00083, GDVN 00087, GDVN 00092-GDVN 00094, GDVN 00097, GDVN 00099, GDVN 00102, GDVN 00104, GDVN 00105, GDVN 00108, GDVN 00110, GDVN 00113, GDVN 00115-GDVN 00119, GDVN 00122, GDVN 00124-GDVN 00126, GDVN 00133, GDVN 00134, GDVN 00137, GDVN 00139, GDVN 00141-GDVN 00145, GDVN 00149, PD/VV 00241-PD/VV 00246, PM/VV 03849-PM/VV 03852
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 21 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia, 2011 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03330-PD/VV 03337, PM/VV 03684, PM/VV 06086
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 22 Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 158tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 333
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-su-dung-nag-luong-tiet-kiem-va-hieu-qua_2010.pdf
  • 23 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10224, PD/VV 10225, PM/VV 06633-PM/VV 06635
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.412
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_2021.pdf
  • 24 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTB6 00064, KTB6 00192, KTB6 00198, KTB6 00199, KTB6 00264, KTB6 00284, Pm/vv 03674, Pm/vv 03676
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 25 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 323tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTCB 00010, KTCB 00028, KTCB 00029, KTCB 00062, KTCB 00134, KTCB 00149, KTCB 00152-KTCB 00200, KTCB 00216, KTCB 00252-KTCB 00299, KTCB 00336-KTCB 00349, KTCB 00355-KTCB 00385, KTCB 00387, KTCB 00389-KTCB 00391, KTCB 00393, KTCB 00395-KTCB 00399, KTCB 00417, KTCB 00421, KTCB 00445, KTCB 00450, KTCB 00458, KTCB 00460, KTCB 00463, KTCB 00477, KTCB 00485, KTCB 00487, KTCB 00515, KTCB 00553, KTCB 00559, KTCB 00569, KTCB 00611, KTCB 00636, KTCB 00661, KTCB 00678, KTCB 00732, KTCB 00784, KTCB 00802, KTCB 00810, KTCB 00876, KTCB 00900-KTCB 00988, KTCB 01004, KTCB 01016, KTCB 01018, KTCB 01056, KTCB 01061, KTCB 01064, KTCB 01066, KTCB 01091, KTCB 01104, KTCB 01124, KTCB 01257, KTCB 01265, KTCB 01289, KTCB 01335, KTCB 01368, KTCB 01372, KTCB 01379, KTCB 01400, KTCB 01401, KTCB 01414, KTCB 01480, KTCB 01493, KTCB 01510, KTCB 01514, KTCB 01519, KTCB 01556
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 26 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 440tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_A_2006.pdf
  • 27 Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 510tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: KTCA 00025, KTCA 00091, KTCA 00161, KTCA 00331, KTCA 00388, KTCA 00410, KTCA 00420, KTCA 00438, KTCA 00692, KTCA 00855, KTCA 01031, KTCA 01040, KTCA 01238
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7
  • 28 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 522tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03978, PD/VT 03979, PM/VT 06285-PM/VT 06287
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 29 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 439tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10216, PD/VV 10217, PM/VV 06621-PM/VV 06623
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-dang-cong-san-Viet-Nam_2021.pdf
  • 30 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng cho các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 349tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LSD 00007, LSD 00028, LSD 00042, LSD 00051, LSD 00092, LSD 00112, LSD 00121, LSD 00181, LSD 00201, LSD 00238, LSD 00269, LSD 00342, LSD 00436, LSD 00493, LSD 00539, LSD 00719, LSD 00741, LSD 00810, LSD 00877, LSD 00912, LSD 01027, LSD 01031, LSD 01043, LSD 01176, LSD 01202, LSD 01217, LSD 01255, LSD 01277, LSD 01395, LSD 01425, LSD 01438, LSD 01457
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 1 2 3
    Tìm thấy 80 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :